Có 2 kết quả:

小黃 xiǎo huáng ㄒㄧㄠˇ ㄏㄨㄤˊ小黄 xiǎo huáng ㄒㄧㄠˇ ㄏㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) taxicab (Tw)

Từ điển Trung-Anh

(coll.) taxicab (Tw)